Từ đồng nghĩa với "đổ điêu"

đổ oan vu khống bịa đặt đặt điều
gán tội quy kết đổ lỗi chỉ trích
phê phán nói xấu làm xấu bôi nhọ
điêu ngoa thêu dệt làm méo mó làm sai lệch
điêu toa điêu khắc điêu tạc điêu ngoa