Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đổ đom đóm"
hoa mắt
chóng mặt
mờ mắt
nhìn không rõ
lóa mắt
điếc mắt
mờ mịt
rối mắt
lấp lánh
sáng chói
nhấp nháy
lấp lánh mắt
tối tăm
mờ mờ
lấp lánh
lấp lánh ánh sáng
sáng lòa
lấp lánh chói
điếc tai
mờ ảo