Từ đồng nghĩa với "đổ đom đóm"

hoa mắt chóng mặt mờ mắt nhìn không rõ
lóa mắt điếc mắt mờ mịt rối mắt
lấp lánh sáng chói nhấp nháy lấp lánh mắt
tối tăm mờ mờ lấp lánh lấp lánh ánh sáng
sáng lòa lấp lánh chói điếc tai mờ ảo