Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đổ đồng"
bình quân
trung bình
cân bằng
đồng đều
đồng nhất
hòa hợp
đồng bậc
đồng mức
đồng giá
đồng số
đồng thể
đồng bộ
đồng tâm
đồng hành
đồng thời
đồng thuận
đồng loạt
đồng điệu
đồng cảm
đồng chí