Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đổ ải"
tưới nước
tháo nước
đổ nước
bón nước
rót nước
cung cấp nước
đổ ải
làm ải
làm đất
xả nước
đổ ải đất
tưới tiêu
cấp nước
đổ ải ruộng
thủy lợi
chăm sóc ruộng
nuôi dưỡng đất
làm ẩm đất
cải tạo đất
chuẩn bị đất