Từ đồng nghĩa với "đổ ải"

tưới nước tháo nước đổ nước bón nước
rót nước cung cấp nước đổ ải làm ải
làm đất xả nước đổ ải đất tưới tiêu
cấp nước đổ ải ruộng thủy lợi chăm sóc ruộng
nuôi dưỡng đất làm ẩm đất cải tạo đất chuẩn bị đất