Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đổi bại"
tha hóa
suy đồi
hư hỏng
đồi bại
biến chất
mục nát
suy thoái
tồi tệ
khốn nạn
đê tiện
bại hoại
xấu xa
đáng khinh
thối nát
không đứng đắn
vô đạo đức
vô liêm sỉ
trụy lạc
bất lương
đê hèn