Từ đồng nghĩa với "đổi mổi"

đổi mổi rùa biến mai rùa đồ mĩ nghệ
vân đẹp đồ trang trí nghệ thuật mỹ phẩm
đồ thủ công vật phẩm đồ trang sức đồ gỗ
đồ sơn mài đồ khảm đồ gốm đồ da
đồ đồng đồ bạc đồ cổ đồ handmade