Từ đồng nghĩa với "đổi mới đg hoặc"

cải cách cải tiến đổi thay tiến bộ
đổi khác nâng cấp cách tân đổi mới
phát triển đổi mới tư duy cải thiện đổi mới phương pháp
đổi mới công nghệ đổi mới cách làm đổi mới hình thức đổi mới nội dung
đổi mới chiến lược đổi mới tổ chức đổi mới quản lý đổi mới sản xuất