Từ đồng nghĩa với "đổi thị"

đổi não thay đổi biến đổi chuyển đổi
đổi mới cải cách cải tiến đổi khác
thay thế biến hóa đổi chỗ đổi hướng
đổi phong cách đổi hình thức đổi cách đổi tướng
đổi mặt đổi vị đổi tâm đổi ý