Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đổng quy"
giao điểm
giao nhau
cắt nhau
điểm giao
đồng quy
hội tụ
hợp nhất
tương giao
giao thoa
giao kết
hội ngộ
kết hợp
tương tác
điểm hội tụ
điểm gặp nhau
điểm cắt
đường giao
đường cắt
đường hội tụ
đường gặp nhau