Từ đồng nghĩa với "đổng thanh"

nhất trí đồng lòng hợp sức cùng nhau
đồng thuận hòa hợp cùng một tiếng đồng điệu
cùng một ý đồng tâm hợp tác cùng hướng
đồng nhất cùng chí đồng cảm hợp nhất
cùng tiếng đồng hành cùng bước đồng bộ