Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đổng thanh"
nhất trí
đồng lòng
hợp sức
cùng nhau
đồng thuận
hòa hợp
cùng một tiếng
đồng điệu
cùng một ý
đồng tâm
hợp tác
cùng hướng
đồng nhất
cùng chí
đồng cảm
hợp nhất
cùng tiếng
đồng hành
cùng bước
đồng bộ