Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đỗ"
thi đỗ
đậu
được chấp nhận
được thông qua
đạt tiêu chuẩn qua
qua
vượt qua
trải qua
đi qua
đưa ra
truyền
trao
tuyên bố
được làm
hứa
sự thi đỗ
đổi thành
biến thành
đi ngang qua
đi lên
đi tiêu