Từ đồng nghĩa với "đỗ quyên"

cây đỗ quyên chi đỗ quyên giống cây đỗ quyên hoa đỗ quyên
cây hoa đỗ quyên đỗ quyên đỏ đỗ quyên trắng đỗ quyên vàng
đỗ quyên Nhật đỗ quyên Himalaya đỗ quyên lùn đỗ quyên cao
đỗ quyên cảnh đỗ quyên rừng đỗ quyên chậu đỗ quyên bonsai
đỗ quyên ngoại đỗ quyên nội đỗ quyên cổ đỗ quyên mới