Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"độ thân"
cứu độ
cứu giúp
giải thoát
hỗ trợ
phù trợ
bảo vệ
cứu rỗi
độ thế
giúp đỡ
thương xót
từ bi
nhân ái
độ lượng
thông cảm
chia sẻ
an ủi
khai sáng
giúp người
độ lượng
độ lượng