Từ đồng nghĩa với "độc chiếm"

chiếm độc độc quyền độc lập độc tôn
độc nhất chiếm lĩnh thống trị lấn át
áp đảo cai trị quản lý điều khiển
thâu tóm nắm giữ sở hữu kiểm soát
điều hành thống soái làm chủ độc bá