Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"độc thoại nội tâm"
độc thoại
nội tâm
tự thoại
tự vấn
tự đối thoại
tự suy nghĩ
tự ngẫm
tự lẩm bẩm
tự trăn trở
tự phân tích
tự nhận thức
tự chiêm nghiệm
tự thuyết phục
tự diễn đạt
tự phản ánh
tự khám phá
tự cảm nhận
tự hỏi
tự mày mò
tự tìm hiểu