Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"độc tôn"
độc nhất
tôn sùng
độc quyền
độc lập
độc đáo
độc nhất vô nhị
độc tôn
độc chiếm
độc quyền lực
độc tôn quyền
độc tôn vị
độc tôn đẳng
độc tôn danh
độc tôn thể
độc tôn nhân
độc tôn giáo
độc tôn triết
độc tôn văn hóa
độc tôn tư tưởng
độc tôn chính trị