Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"độc tấu"
độc tấu
solo
đơn tấu
biểu diễn đơn
độc diễn
đơn ca
độc nhạc
độc biểu
đơn độc
độc lập
đơn lẻ
đơn giản
độc nhất
đơn điệu
đơn âm
độc hành
đơn tịch
độc lập biểu diễn
đơn tấu nhạc cụ
độc tấu nhạc