Từ đồng nghĩa với "độc tấu"

độc tấu solo đơn tấu biểu diễn đơn
độc diễn đơn ca độc nhạc độc biểu
đơn độc độc lập đơn lẻ đơn giản
độc nhất đơn điệu đơn âm độc hành
đơn tịch độc lập biểu diễn đơn tấu nhạc cụ độc tấu nhạc