Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"độc vận"
độc vận
đơn vận
đơn âm
đơn điệu
đơn sắc
đơn giản
đơn lẻ
đơn độc
đơn nhất
đơn thuần
đơn phương
đơn vị
đơn hình
đơn mạch
đơn điệu hóa
đơn âm hóa
đơn điệu hóa
đơn sắc hóa
đơn giản hóa
đơn giản hóa