Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"độc đỉnh"
độc nhất
độc tôn
độc quyền
đơn độc
đơn nhất
cô độc
một mình
một con
một đứa
đơn lẻ
độc thân
độc lập
độc đáo
độc nhất vô nhị
độc nhất chỉ có một
không có anh em
không có chị em
không có bạn bè
không có đồng loại
không có đồng minh