Từ đồng nghĩa với "độc đỉnh"

độc nhất độc tôn độc quyền đơn độc
đơn nhất cô độc một mình một con
một đứa đơn lẻ độc thân độc lập
độc đáo độc nhất vô nhị độc nhất chỉ có một không có anh em
không có chị em không có bạn bè không có đồng loại không có đồng minh