Từ đồng nghĩa với "độc địa"

ác độc độc ác độc hại độc nhãn
độc chiếm độc tài độc quyền độc lập
độc nhất độc địa độc mộc độc tôn
độc hành độc ngôn độc lập độc lập
độc lập độc lập độc lập độc lập