Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"độc địa"
ác độc
độc ác
độc hại
độc nhãn
độc chiếm
độc tài
độc quyền
độc lập
độc nhất
độc địa
độc mộc
độc tôn
độc hành
độc ngôn
độc lập
độc lập
độc lập
độc lập
độc lập
độc lập