Từ đồng nghĩa với "đội"

đội ngũ đội tuyển đội hình ê kíp
tập thể nhóm tổ ban
câu lạc bộ đơn vị tổ chức bên
phe hợp ai thành đội đội bóng đội du kích
đội khảo sát đội quân đội nhóm đội tình nguyện
đội sản xuất