Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đội lốt"
đội lốt
giả danh
mạo danh
đội mặt nạ
che giấu
ngụy trang
đánh lừa
lừa dối
trá hình
đánh bóng
tự khoác
đội áo
đội mũ
đội hình
đội bóng
đội ngũ
đội quân
đội nhóm
đội phó
đội trưởng