Từ đồng nghĩa với "đội viên"

thành viên cán bộ chiến sĩ học sinh
người tham gia đoàn viên đội trưởng đội phó
thanh niên người tự vệ người trong đội người thuộc tổ chức
người tham gia hoạt động thành viên đội người đồng đội người hỗ trợ
người cộng tác người lãnh đạo người chỉ huy người tham gia phong trào