Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"động"
động lực
hành động
cử động
sự vận động
di chuyển
sự di động
cử chỉ
dao động
thay đổi
trôi dạt
chuyển động
sự chuyển động
động tác
kích động
dòng chảy
tiến lên
đi qua
động tiên
động người Dao
động vật