Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"động cấn đẹg"
đực
động đực
nam
trai
đực rựa
đực giống
đực cái
đực tướng
đực mồi
đực lợn
đực bò
đực gà
đực ngỗng
đực vịt
đực cừu
đực dê
đực thú
đực cá
đực chim
đực tê giác