Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"động dạng"
hành động
di chuyển
hoạt động
chuyển động
biến động
thay đổi
sự kiện
tín hiệu
dấu hiệu
cử động
khởi động
bộc lộ
xuất hiện
thể hiện
phản ứng
tương tác
giao tiếp
đáp ứng
động thái
sự chuyển