Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"động dụng"
động đất
biến động
chuyển động
rung chuyển
xáo trộn
chấn động
sự kiện
thay đổi
khủng hoảng
bất ổn
sự cố
tình huống
sự việc
đột biến
đột ngột
khác thường
bất thường
khó lường
khó đoán
nguy hiểm