Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"động mạch"
động mạch
mạch máu
tĩnh mạch
mạch
mạch huyết
mạch máu lớn
mạch máu nhỏ
mạch bạch huyết
mạch máu động
mạch máu tĩnh
mạch tim
mạch máu phổi
mạch máu não
mạch máu ngoại vi
mạch máu trung ương
mạch máu cơ
mạch máu thận
mạch máu gan
mạch máu ruột