Từ đồng nghĩa với "động não"

suy nghĩ trăn trở cân nhắc ngẫm nghĩ
đối chiếu phân tích tìm tòi khám phá
lập luận suy diễn điều tra xem xét
tư duy đánh giá học hỏi thảo luận
tra cứu tìm kiếm lập kế hoạch sáng tạo