Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"động thổ"
khởi công
khai thác
đào móng
đào đất
bắt đầu
khởi đầu
xới đất
làm nhà
đắp nền
công trình
xây dựng
khởi sự
khai trương
lễ động thổ
động viên
khai phá
khởi động
bắt tay vào
thực hiện
tiến hành