Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"động tác"
cử động
chuyển động
sự cử động
động thái
sự vận động
động tác thể dục
cử chỉ
sự di chuyển
di chuyển
hoạt động
sự hoạt động
hành động
thao tác
sự thay đổi
điệu bộ
tư thế
hành vi
sự chuyển động
động tác giả
sự điều chỉnh