Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"động tâm"
động lòng
cảm động
xúc động
thổn thức
bồi hồi
ngậm ngùi
tâm tư
trăn trở
đau lòng
thương cảm
nhói lòng
cảm xúc
động chạm
động lòng trắc ẩn
động lòng thương
động lòng xót xa
động lòng tội nghiệp
động lòng nhân ái
động lòng sâu sắc
động lòng chân thành