Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"động tĩnh"
biến động
hành động
diễn biến
tình hình
sự kiện
thay đổi
cử động
chuyển động
tiến triển
điều chỉnh
phản ứng
sự chuyển
sự thay đổi
động thái
tín hiệu
dấu hiệu
thông tin
báo hiệu
điểm nóng
sự xuất hiện