Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"động tử"
vật chuyển động
bộ phận chuyển động
cơ cấu
động cơ
máy móc
hệ thống
phần tử
đối tượng
cơ khí
thiết bị
cơ cấu chuyển động
động lực
vật thể
cơ chế
bộ phận
cảm biến
động lực học
mô hình
công cụ
vận hành