Từ đồng nghĩa với "động vật có vứ"

động vật có vú mammal thú động vật
sinh vật động vật có vú ăn thịt động vật có vú ăn cỏ động vật có vú sống trên cạn
động vật có vú sống dưới nước động vật có vú hoang dã động vật có vú nuôi động vật có vú nhỏ
động vật có vú lớn động vật có vú có túi động vật có vú không có túi động vật có vú có lông
động vật có vú không có lông động vật có vú có vú động vật có vú có vú mẹ động vật có vú có vú con