Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"động đào"
đào hang
đào bới
khai thác
khai quật
đào sâu
đào xới
đào lấp
đào mương
đào đất
đào hố
đào rãnh
đào bùn
đào khoáng
đào vàng
đào sỏi
đào giếng
đào hầm
đào lò
đào bãi
đào bể