Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"động địa kinh thiên"
kích động
hưng phấn
kích thích
sôi nổi
năng động
nhiệt huyết
hào hứng
cuồng nhiệt
đam mê
thích thú
hưng trí
tăng cường
khích lệ
tăng động
nhiệt tình
sôi sục
hăng hái
mãnh liệt
năng nổ
điên cuồng