Từ đồng nghĩa với "độngtừ"

động từ hành động trạng thái quá trình
cử động hành vi diễn biến thao tác
chuyển động tác động biểu hiện thực hiện
tiến trình hành động hóa điều khiển thay đổi
phát triển tương tác giao tiếp thực thi