Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"độp"
rộp
sưng
phồng
bọng
nổi
đầy
bự
to
mập
dày
cộm
lồi
bành
vùng
điểm
mỡ
thịt
căng
đầy đặn
tròn