Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đột phá khẩu"
đột phá
khoảng trống
lỗ hổng
cửa mở
điểm yếu
chỗ hở
điểm đột nhập
điểm xung kích
cửa xung kích
đường vào
đường thoát
đường đột phá
khe hở
cửa ngách
điểm tiếp cận
điểm vào
điểm chọc thủng
đường chọc thủng
đường xuyên thủng
đường tấn công