Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đột rập"
ép
dập
nhấn
tạo hình
đúc
sản xuất
chế tạo
khuôn
ép khuôn
đột
nhào
hình thành
chế biến
gia công
xử lý
thao tác
thực hiện
làm ra
tạo ra
sản xuất hàng loạt