Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đột ï"
tấn công
xâm nhập
đột kích
đột ngột
bất ngờ
bất thình lình
đột nhiên
tấn công bất ngờ
đột phá
xộc vào
xô vào
xông vào
đột xuất
thình lình
bùng nổ
dồn dập
vồ vập
chớp nhoáng
vượt qua
xô đẩy