Từ đồng nghĩa với "đờ đẫn"

lờ đờ uể oải mệt mỏi chậm chạp
ngáo lờ mờ ngây ngô ngu đần
buồn nản thiểu não mờ đục tối tăm
u ám âm u ngu ngốc cùn
làm xỉn hoá ngu đần làm đần dộn làm mờ đi