Từ đồng nghĩa với "đời kiếp"

đời thuở thế hệ thời đại thế gian
cuộc đời kiếp sống thời kỳ thời gian
đời sống sinh mệnh kiếp người đời người
thế hệ thế giới cuộc sống thời điểm
thời gian kiếp nạn đời sống thế giới