Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đời lầm lụi"
âm thầm
lặng lẽ
cam chịu
trầm lặng
kín đáo
nhẫn nhịn
tĩnh lặng
lặng im
khổ sở
vất vả
cặm cụi
chăm chỉ
mệt mỏi
đau khổ
tủi thân
buồn bã
chìm đắm
lầm lũi
lê thê