Từ đồng nghĩa với "đời mới"

thế hệ mới máy móc hiện đại sản phẩm mới công nghệ tiên tiến
xe đời mới thiết bị mới mẫu mã mới đồ dùng hiện đại
công cụ mới phương tiện mới sáng chế mới đời sống hiện đại
tiến bộ kỹ thuật cải tiến mới mô hình mới xu hướng mới
đổi mới cải cách đời sống mới thế hệ tiên tiến