Từ đồng nghĩa với "đời thủa"

thời gian thời kỳ thế hệ thế hệ trước
thời đại kỷ nguyên thời điểm thời xưa
thời cổ thời xa xưa thời kỳ xa xưa thời kỳ cổ đại
thời kỳ lịch sử thời kỳ trước thời kỳ hiện tại thời kỳ tương lai
thời khắc thời gian qua thời gian trước thời gian xưa