Từ đồng nghĩa với "đờm"

đờm chất nhờn dịch nhầy dịch tiết
chất lỏng tạp chất khạc ho
bệnh khí quản phổi bệnh lý
mủ nước bọt dịch cơ thể chất thải
đờm nhớt đờm đặc đờm loãng đờm có máu