Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đờm"
đờm
chất nhờn
dịch nhầy
dịch tiết
chất lỏng
tạp chất
khạc
ho
bệnh
khí quản
phổi
bệnh lý
mủ
nước bọt
dịch cơ thể
chất thải
đờm nhớt
đờm đặc
đờm loãng
đờm có máu