| dở bữa | ăn dở | ăn chưa xong | đang ăn |
| ăn không đúng bữa | bữa ăn chưa hoàn tất | bữa ăn bị gián đoạn | ăn giữa chừng |
| bữa ăn không trọn vẹn | ăn lưng chừng | bữa ăn không đúng giờ | ăn vội |
| ăn tạm | ăn lót dạ | ăn qua loa | ăn nhanh |
| ăn không đủ | ăn thiếu | ăn không ngon | ăn không thỏa mãn |