Từ đồng nghĩa với "đở dang"

dở dang chưa hoàn thành chưa xong dở
bỏ dở gián đoạn không trọn vẹn chưa trọn
bất thành không hoàn tất dở hơi bất lực
không thành công chưa kết thúc bị ngắt quãng không hoàn hảo
tạm dừng bị bỏ lại không đầy đủ chưa đạt yêu cầu